• |
Độ sáng : 3000 ANSI Lumens |
• |
Độ phân giải: XGA (1024 x 768) |
• |
Độ tương phản: 2500:1 |
• |
Công nghệ ImgeCare tiết kiệm năng lượng |
• |
Công nghệ Brilliant Color cho màu sắc sống động |
• |
Bộ lọc bui tuổi thọ lên tới 4000 giờ |
TÍNH NĂNG CHI TIẾT
|
|
Khả năng trình chiếu 3D: Khám phá những lợi thế trong việc giảng dạy của 3D. Nó sẽ thu hút học sinh của bạn và có thể cải thiện quá trình giảng dạy (Để sử dụng tính năng 3D cần kính 3D và cạc đồ họa đặc biệt). |
|
|
Công nghệ DLP: Công nghệ DLP được phát minh, phát triển và sở hữu bởi Texas Instruments. Chíp DLP là một diot bán dẫn kỹ thuật số, nó bao gồm hàng triệu tấm vi gương. Những máy chiếu này sử dụng công nghệ DLP để trình chiếu hình ảnh với chất lượng đáng kinh ngạc. |
|
|
Công nghệ Brilliant Color: Công nghệ Brilliant Color đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trong việc trình chiếu hình ảnh. Brilliant Color cung cấp cách thức xử lý hình ảnh để làm nâng cao hiệu suất màu cho màu sắc phong phú, sống động rực rỡ và chính xác. |
|
|
Hiệu chỉnh Wall Color: Tính năng này hiệu chỉnh màu sắc của những hình ảnh được trình chiếu trên bề mặt không phải là màu trắng để ngăn những sự khác biệt màu sắc giữa nguồn và hình chiếu. Có 5 chế độ màu tường bao gồm vàng nhẹ, xanh nhẹ, da trời, bảng đen và hồng. |
|
|
Công nghệ Image Care: Là công nghệ kiểm soát nguồn điện bóng đèn, kết hợp giữa hiệu suất trình chiếu hình ảnh tối ưu với tiết kiệm năng lượng. |
|
|
Low TCO - Khoảng thời gian bảo trì tăng lên đáng kể nhờ các bộ phận có độ bền cao, làm tiết kiệm chi phí |
|
|
HDMI Input (HDCP): Kết nối kỹ thuật số cho phép chất lượng hình ảnh cao nhất từ thiết bị HD của bạn. Phù hợp với HDCP. |
|
|
Tuổi thọ bóng đèn cao: Sử dụng chế dộ Eco, tuổi thọ bóng đèn kéo dài tới 6000 giờ - tương đương máy chiếu được sử dụng 3giờ/ngày trong thời gian 10 năm. |
|
|
|
- 24 tháng cho thân máy
- 03 tháng cho bóng đèn hoặc 1000 giờ ( tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước )
- Bảo hành siêu tốc trong vòng 48 giờ làm việc.
Công nghệ hiển thị |
0.55" single chip DLP |
Độ phân giải tự nhiên |
XGA (1024x768) |
Độ sáng |
3000 ANSI Lumens |
Độ Tượng phản |
2500:1 (Full On/Full Off) |
Tuổi thọ bóng đèn |
Ước tính 4500/6000 Hours (Sáng/Chuẩn) 245W UHP |
Tỷ lệ chiếu |
1.86 - 2.04 : 1 |
Khoảng cách chiếu |
0.9m~9.1m (Wide), 1.5m~15.1m (Tele) |
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) |
30~300" (76~762cm) |
Dịch chuyển hình ảnh (Lens Shift) |
Vertical 10:0~4:1, Horizontal 1.2:1~1:1.2 |
Tỷ lệ khung hình |
4:3, tương thích 16:9 |
Số màu hiển thị |
1.07 tỷ màu |
Tương thích |
IBM Compatible VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA, WXGA+, SXGA+, UXGA (compressed), MAC 16" |
Tương thích nguồn video |
NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, NTSC4.43 525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 625p (576p), 1125i(1080i@50/60), 1125p(1080p@50/60), 750p(720p@50/60) |
Ống kính |
Manual focus, manual zoom x 1.1 |
Tỷ lệ quyét chiều ngang |
31.5 kHz - 102 kHz |
Tốc độ làm tươi chiều dọc |
59.9 Hz - 120 Hz |
Cổng kết nối vào/ra |
Kết nối số vào |
HDMI x 1 (HDCP compliant) |
Máy tính vào |
15-pin mini D-sub x 2 |
Máy tính ra |
15-pin mini D-sub x 1 (computer in 1 only) |
Video vào |
1 x RCA for composite, 1 x Mini-DIN for S-Video, 2 x RCA for component |
Audio vào |
3.5 mm stereo mini jack x 1 |
Audio ra |
3.5 mm stereo mini jack x 1 |
Control |
1 x 9-pin D-sub for RS232C Control |
USB |
--- |
Mạng dây |
--- |
Mạng không dây |
--- |
|
Loa tích hợp |
2W |
Bảo vệ |
Security bar, PIN-lock, MyScreen password lock, Key lock (key pad, remote control), Kensington slot, Transition detector, My Text password lock, Stack lock, Security label |
Kiểu chiếu |
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn |
Cân nặng |
2.2Kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) |
320 (W) x 85 (H) x 245 (D) mm |
Độ ồn |
29.0 dB (chế độ tiết kiệm), 33dB (Chế độ thông thường) |
Chỉnh cân hình |
30° chiều dọc |
Nhiệt độ hoạt động |
5 ~ 35 °C |
Nguồn điện |
100~120/220~240V, auto switching |
Công suất tiêu thụ |
AC 100-120V: 250W, AC 220-240V: 235W |
Phụ kiện chuẩn |
Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, HDSD |
Bónng đèn thay thế |
DT01431 |